Con số may mắn 12 con giáp hôm nay
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
09 |
44 |
38 |
Nữ |
1(ĐN) |
08 |
53 |
20 |
|||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
49 |
60 |
09 |
Nữ |
7 (TB) |
47 |
71 |
55 |
|||
1948, 2008 |
Bính Tý |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
55 |
69 |
40 |
Nữ |
4 (B) |
20 |
20 |
72 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
17 |
74 |
58 |
Nữ |
1 (ĐN) |
18 |
37 |
58 |
|||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
37 |
46 |
28 |
Nữ |
4 (B) |
87 |
79 |
12 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
43 |
74 |
11 |
Nữ |
1(ĐN) |
56 |
38 |
65 |
|||
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
59 |
72 |
05 |
Nữ |
7 (TB) |
27 |
01 |
07 |
|||
1949, 2009 |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
07 |
49 |
10 |
Nữ |
4 (B) |
78 |
90 |
89 |
|||
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
60 |
56 |
47 |
Nữ |
1 (ĐN) |
61 |
15 |
78 |
|||
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
79 |
71 |
34 |
Nữ |
4 (B) |
57 |
25 |
51 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1975 |
Ất Mão |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
81 |
10 |
46 |
Nữ |
1(ĐN) |
55 |
07 |
24 |
|||
1987 |
Đinh Mão |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
83 |
24 |
35 |
Nữ |
7 (TB) |
20 |
37 |
49 |
|||
1939, 1999 |
Kỷ Mão |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
14 |
92 |
10 |
Nữ |
4 (B) |
08 |
72 |
41 |
|||
1951 |
Tân Mão |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
83 |
55 |
58 |
Nữ |
1 (ĐN) |
24 |
44 |
52 |
|||
1963 |
Quý Mão |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
41 |
88 |
11 |
Nữ |
4 (B) |
74 |
87 |
33 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1964 |
Giáp Thìn |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
79 |
69 |
91 |
Nữ |
1(ĐN) |
25 |
32 |
47 |
|||
1976 |
Bính Thìn |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
09 |
32 |
88 |
Nữ |
7 (TB) |
37 |
35 |
12 |
|||
1988 |
Mậu Thìn |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
63 |
92 |
66 |
Nữ |
4 (B) |
58 |
99 |
63 |
|||
1940, 2000 |
Canh Thìn |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
18 |
84 |
22 |
Nữ |
1 (ĐN) |
03 |
94 |
75 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
97 |
49 |
35 |
Nữ |
4 (B) |
57 |
15 |
73 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
43 |
46 |
96 |
Nữ |
1(ĐN) |
50 |
95 |
11 |
|||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
09 |
97 |
11 |
Nữ |
7 (TB) |
40 |
00 |
35 |
|||
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
87 |
51 |
44 |
Nữ |
4 (B) |
26 |
23 |
18 |
|||
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
43 |
21 |
40 |
Nữ |
1 (ĐN) |
59 |
43 |
55 |
|||
1942, 2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
28 |
49 |
13 |
Nữ |
4 (B) |
66 |
05 |
14 |
Con số may mắn 12 con giáp hôm nay
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
00 |
22 |
17 |
Nữ |
1(ĐN) |
04 |
75 |
79 |
|||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
75 |
78 |
43 |
Nữ |
7 (TB) |
68 |
03 |
97 |
|||
1979 |
Đinh Mùi |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
68 |
20 |
64 |
Nữ |
4 (B) |
78 |
76 |
65 |
|||
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
87 |
82 |
30 |
Nữ |
1 (ĐN) |
51 |
83 |
22 |
|||
1943, 2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
73 |
74 |
66 |
Nữ |
4 (B) |
01 |
21 |
85 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1956 |
Bính Thân |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
19 |
34 |
68 |
Nữ |
1(ĐN) |
47 |
74 |
25 |
|||
1968 |
Mậu Thân |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
52 |
29 |
83 |
Nữ |
7 (TB) |
08 |
57 |
38 |
|||
1980 |
Canh Thân |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
97 |
55 |
04 |
Nữ |
4 (B) |
46 |
55 |
38 |
|||
1992 |
Nhâm Thân |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
32 |
08 |
93 |
Nữ |
1 (ĐN) |
08 |
88 |
30 |
|||
1944, 2004 |
Giáp Thân |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
79 |
77 |
90 |
Nữ |
4 (B) |
76 |
75 |
09 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1957 |
Đinh Dậu |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
14 |
16 |
67 |
Nữ |
1(ĐN) |
09 |
38 |
94 |
|||
1969 |
Kỷ Dậu |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
72 |
67 |
64 |
Nữ |
7 (TB) |
16 |
07 |
23 |
|||
1981 |
Tân Dậu |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
61 |
22 |
90 |
Nữ |
4 (B) |
09 |
61 |
50 |
|||
1993 |
Quý Dậu |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
57 |
02 |
23 |
Nữ |
1 (ĐN) |
34 |
11 |
82 |
|||
1945, 2005 |
Ất Dậu |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
82 |
86 |
84 |
Nữ |
4 (B) |
62 |
49 |
00 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1946, 2006 |
Bính Tuất |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
99 |
68 |
45 |
Nữ |
1(ĐN) |
15 |
90 |
71 |
|||
1958 |
Mậu Tuất |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
26 |
85 |
98 |
Nữ |
7 (TB) |
91 |
74 |
91 |
|||
1970 |
Canh Tuất |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
06 |
89 |
35 |
Nữ |
4 (B) |
95 |
37 |
54 |
|||
1982 |
Nhâm Tuất |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
34 |
28 |
70 |
Nữ |
1 (ĐN) |
40 |
19 |
44 |
|||
1994 |
Giáp Tuất |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
73 |
85 |
42 |
Nữ |
4 (B) |
35 |
35 |
62 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1995 |
Ất Hợi |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
91 |
01 |
86 |
Nữ |
1(ĐN) |
21 |
74 |
72 |
|||
1959 |
Kỷ Hợi |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
48 |
09 |
36 |
Nữ |
7 (TB) |
85 |
24 |
30 |
|||
1971 |
Tân Hợi |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
48 |
60 |
39 |
Nữ |
4 (B) |
07 |
90 |
48 |
|||
1983 |
Quý Hợi |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
25 |
58 |
74 |
Nữ |
1 (ĐN) |
16 |
82 |
60 |
|||
1947, 2007 |
Đinh Hợi |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
32 |
72 |
27 |
Nữ |
4 (B) |
24 |
33 |
49 |