Con số may mắn 12 con giáp hôm nay
|
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
|
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
33 |
03 |
48 |
|
Nữ |
1(ĐN) |
91 |
10 |
22 |
|||
|
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
89 |
49 |
28 |
|
Nữ |
7 (TB) |
71 |
71 |
52 |
|||
|
1948, 2008 |
Bính Tý |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
48 |
98 |
20 |
|
Nữ |
4 (B) |
77 |
19 |
61 |
|||
|
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
87 |
05 |
33 |
|
Nữ |
1 (ĐN) |
79 |
47 |
65 |
|||
|
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
01 |
83 |
17 |
|
Nữ |
4 (B) |
38 |
99 |
84 |
|||
|
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
|
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
18 |
69 |
70 |
|
Nữ |
1(ĐN) |
84 |
86 |
84 |
|||
|
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
85 |
04 |
61 |
|
Nữ |
7 (TB) |
47 |
49 |
57 |
|||
|
1949, 2009 |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
57 |
11 |
05 |
|
Nữ |
4 (B) |
43 |
56 |
30 |
|||
|
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
70 |
44 |
53 |
|
Nữ |
1 (ĐN) |
30 |
11 |
52 |
|||
|
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
72 |
08 |
09 |
|
Nữ |
4 (B) |
03 |
57 |
41 |
|||
|
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
|
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
|
1975 |
Ất Mão |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
02 |
84 |
10 |
|
Nữ |
1(ĐN) |
88 |
24 |
74 |
|||
|
1987 |
Đinh Mão |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
98 |
05 |
01 |
|
Nữ |
7 (TB) |
67 |
11 |
14 |
|||
|
1939, 1999 |
Kỷ Mão |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
94 |
08 |
04 |
|
Nữ |
4 (B) |
90 |
42 |
37 |
|||
|
1951 |
Tân Mão |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
55 |
40 |
74 |
|
Nữ |
1 (ĐN) |
27 |
21 |
81 |
|||
|
1963 |
Quý Mão |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
90 |
23 |
83 |
|
Nữ |
4 (B) |
74 |
57 |
00 |
|||
|
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
|
1964 |
Giáp Thìn |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
15 |
46 |
11 |
|
Nữ |
1(ĐN) |
33 |
98 |
21 |
|||
|
1976 |
Bính Thìn |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
36 |
04 |
81 |
|
Nữ |
7 (TB) |
95 |
04 |
72 |
|||
|
1988 |
Mậu Thìn |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
78 |
46 |
73 |
|
Nữ |
4 (B) |
90 |
79 |
16 |
|||
|
1940, 2000 |
Canh Thìn |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
82 |
58 |
03 |
|
Nữ |
1 (ĐN) |
21 |
01 |
30 |
|||
|
1952 |
Nhâm Thìn |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
79 |
81 |
12 |
|
Nữ |
4 (B) |
38 |
21 |
70 |
|||
|
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
|
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
|
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
88 |
52 |
96 |
|
Nữ |
1(ĐN) |
55 |
48 |
51 |
|||
|
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
03 |
29 |
60 |
|
Nữ |
7 (TB) |
81 |
21 |
66 |
|||
|
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
84 |
86 |
06 |
|
Nữ |
4 (B) |
46 |
38 |
64 |
|||
|
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
55 |
69 |
83 |
|
Nữ |
1 (ĐN) |
10 |
85 |
04 |
|||
|
1942, 2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
30 |
86 |
21 |
|
Nữ |
4 (B) |
41 |
82 |
22 |
|||
Con số may mắn 12 con giáp hôm nay
|
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
|
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
91 |
94 |
99 |
|
Nữ |
1(ĐN) |
09 |
82 |
92 |
|||
|
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
04 |
72 |
39 |
|
Nữ |
7 (TB) |
32 |
15 |
57 |
|||
|
1979 |
Đinh Mùi |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
71 |
30 |
33 |
|
Nữ |
4 (B) |
22 |
07 |
73 |
|||
|
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
81 |
88 |
43 |
|
Nữ |
1 (ĐN) |
72 |
77 |
50 |
|||
|
1943, 2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
33 |
93 |
71 |
|
Nữ |
4 (B) |
41 |
04 |
32 |
|||
|
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
|
1956 |
Bính Thân |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
96 |
34 |
80 |
|
Nữ |
1(ĐN) |
32 |
85 |
05 |
|||
|
1968 |
Mậu Thân |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
25 |
40 |
01 |
|
Nữ |
7 (TB) |
29 |
36 |
03 |
|||
|
1980 |
Canh Thân |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
36 |
19 |
39 |
|
Nữ |
4 (B) |
17 |
13 |
81 |
|||
|
1992 |
Nhâm Thân |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
61 |
18 |
40 |
|
Nữ |
1 (ĐN) |
58 |
95 |
03 |
|||
|
1944, 2004 |
Giáp Thân |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
48 |
17 |
60 |
|
Nữ |
4 (B) |
24 |
72 |
39 |
|||
|
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
|
1957 |
Đinh Dậu |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
30 |
84 |
73 |
|
Nữ |
1(ĐN) |
37 |
83 |
67 |
|||
|
1969 |
Kỷ Dậu |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
47 |
58 |
98 |
|
Nữ |
7 (TB) |
60 |
40 |
53 |
|||
|
1981 |
Tân Dậu |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
96 |
62 |
16 |
|
Nữ |
4 (B) |
48 |
94 |
23 |
|||
|
1993 |
Quý Dậu |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
20 |
18 |
69 |
|
Nữ |
1 (ĐN) |
75 |
13 |
39 |
|||
|
1945, 2005 |
Ất Dậu |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
40 |
82 |
65 |
|
Nữ |
4 (B) |
71 |
15 |
72 |
|||
|
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
|
1946, 2006 |
Bính Tuất |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
49 |
19 |
83 |
|
Nữ |
1(ĐN) |
82 |
07 |
10 |
|||
|
1958 |
Mậu Tuất |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
70 |
06 |
67 |
|
Nữ |
7 (TB) |
18 |
67 |
23 |
|||
|
1970 |
Canh Tuất |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
16 |
13 |
65 |
|
Nữ |
4 (B) |
45 |
44 |
53 |
|||
|
1982 |
Nhâm Tuất |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
75 |
88 |
73 |
|
Nữ |
1 (ĐN) |
65 |
14 |
71 |
|||
|
1994 |
Giáp Tuất |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
44 |
47 |
09 |
|
Nữ |
4 (B) |
93 |
08 |
42 |
|||
|
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
|
1995 |
Ất Hợi |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
69 |
05 |
89 |
|
Nữ |
1(ĐN) |
99 |
83 |
01 |
|||
|
1959 |
Kỷ Hợi |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
76 |
34 |
65 |
|
Nữ |
7 (TB) |
37 |
59 |
35 |
|||
|
1971 |
Tân Hợi |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
50 |
94 |
69 |
|
Nữ |
4 (B) |
66 |
39 |
72 |
|||
|
1983 |
Quý Hợi |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
27 |
06 |
27 |
|
Nữ |
1 (ĐN) |
16 |
03 |
10 |
|||
|
1947, 2007 |
Đinh Hợi |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
76 |
04 |
23 |
|
Nữ |
4 (B) |
82 |
35 |
66 |
|||