Con số may mắn 12 con giáp hôm nay
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
60 |
35 |
39 |
Nữ |
1(ĐN) |
67 |
20 |
93 |
|||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
13 |
13 |
33 |
Nữ |
7 (TB) |
30 |
63 |
54 |
|||
1948, 2008 |
Bính Tý |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
91 |
18 |
40 |
Nữ |
4 (B) |
93 |
67 |
68 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
63 |
03 |
89 |
Nữ |
1 (ĐN) |
33 |
30 |
67 |
|||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
33 |
12 |
38 |
Nữ |
4 (B) |
53 |
38 |
57 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
36 |
82 |
15 |
Nữ |
1(ĐN) |
30 |
50 |
73 |
|||
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
58 |
60 |
38 |
Nữ |
7 (TB) |
95 |
56 |
81 |
|||
1949, 2009 |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
72 |
38 |
51 |
Nữ |
4 (B) |
98 |
96 |
14 |
|||
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
41 |
57 |
74 |
Nữ |
1 (ĐN) |
08 |
65 |
16 |
|||
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
11 |
34 |
36 |
Nữ |
4 (B) |
01 |
03 |
95 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1975 |
Ất Mão |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
30 |
52 |
82 |
Nữ |
1(ĐN) |
18 |
50 |
37 |
|||
1987 |
Đinh Mão |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
29 |
36 |
72 |
Nữ |
7 (TB) |
03 |
86 |
50 |
|||
1939, 1999 |
Kỷ Mão |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
54 |
36 |
10 |
Nữ |
4 (B) |
08 |
23 |
57 |
|||
1951 |
Tân Mão |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
11 |
97 |
62 |
Nữ |
1 (ĐN) |
02 |
03 |
68 |
|||
1963 |
Quý Mão |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
74 |
09 |
68 |
Nữ |
4 (B) |
68 |
69 |
43 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1964 |
Giáp Thìn |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
10 |
92 |
11 |
Nữ |
1(ĐN) |
96 |
68 |
91 |
|||
1976 |
Bính Thìn |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
49 |
29 |
36 |
Nữ |
7 (TB) |
89 |
12 |
19 |
|||
1988 |
Mậu Thìn |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
13 |
67 |
67 |
Nữ |
4 (B) |
82 |
12 |
49 |
|||
1940, 2000 |
Canh Thìn |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
32 |
29 |
78 |
Nữ |
1 (ĐN) |
81 |
88 |
87 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
86 |
43 |
29 |
Nữ |
4 (B) |
36 |
67 |
04 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
85 |
61 |
81 |
Nữ |
1(ĐN) |
13 |
93 |
42 |
|||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
58 |
84 |
78 |
Nữ |
7 (TB) |
17 |
75 |
67 |
|||
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
48 |
55 |
53 |
Nữ |
4 (B) |
69 |
80 |
35 |
|||
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
60 |
90 |
01 |
Nữ |
1 (ĐN) |
93 |
86 |
68 |
|||
1942, 2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
68 |
32 |
38 |
Nữ |
4 (B) |
03 |
25 |
22 |
Con số may mắn 12 con giáp hôm nay
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
43 |
17 |
89 |
Nữ |
1(ĐN) |
49 |
87 |
82 |
|||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
91 |
21 |
28 |
Nữ |
7 (TB) |
25 |
05 |
39 |
|||
1979 |
Đinh Mùi |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
27 |
55 |
91 |
Nữ |
4 (B) |
17 |
19 |
95 |
|||
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
48 |
47 |
89 |
Nữ |
1 (ĐN) |
96 |
40 |
98 |
|||
1943, 2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
17 |
39 |
72 |
Nữ |
4 (B) |
77 |
43 |
36 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1956 |
Bính Thân |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
80 |
92 |
06 |
Nữ |
1(ĐN) |
82 |
15 |
96 |
|||
1968 |
Mậu Thân |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
31 |
16 |
20 |
Nữ |
7 (TB) |
68 |
47 |
06 |
|||
1980 |
Canh Thân |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
11 |
30 |
29 |
Nữ |
4 (B) |
60 |
53 |
73 |
|||
1992 |
Nhâm Thân |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
40 |
38 |
74 |
Nữ |
1 (ĐN) |
28 |
62 |
66 |
|||
1944, 2004 |
Giáp Thân |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
02 |
58 |
64 |
Nữ |
4 (B) |
38 |
87 |
10 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1957 |
Đinh Dậu |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
91 |
16 |
02 |
Nữ |
1(ĐN) |
94 |
64 |
50 |
|||
1969 |
Kỷ Dậu |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
89 |
80 |
57 |
Nữ |
7 (TB) |
52 |
03 |
06 |
|||
1981 |
Tân Dậu |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
27 |
82 |
43 |
Nữ |
4 (B) |
04 |
60 |
41 |
|||
1993 |
Quý Dậu |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
38 |
12 |
63 |
Nữ |
1 (ĐN) |
18 |
58 |
49 |
|||
1945, 2005 |
Ất Dậu |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
08 |
34 |
64 |
Nữ |
4 (B) |
51 |
73 |
87 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1946, 2006 |
Bính Tuất |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
15 |
37 |
57 |
Nữ |
1(ĐN) |
36 |
31 |
35 |
|||
1958 |
Mậu Tuất |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
60 |
51 |
66 |
Nữ |
7 (TB) |
01 |
84 |
57 |
|||
1970 |
Canh Tuất |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
34 |
47 |
64 |
Nữ |
4 (B) |
04 |
25 |
89 |
|||
1982 |
Nhâm Tuất |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
30 |
79 |
13 |
Nữ |
1 (ĐN) |
26 |
03 |
03 |
|||
1994 |
Giáp Tuất |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
14 |
21 |
62 |
Nữ |
4 (B) |
38 |
70 |
06 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1995 |
Ất Hợi |
Kim |
Nam |
1(ĐN) |
35 |
91 |
50 |
Nữ |
1(ĐN) |
68 |
43 |
83 |
|||
1959 |
Kỷ Hợi |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
61 |
97 |
20 |
Nữ |
7 (TB) |
05 |
07 |
67 |
|||
1971 |
Tân Hợi |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
28 |
75 |
44 |
Nữ |
4 (B) |
42 |
33 |
17 |
|||
1983 |
Quý Hợi |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
61 |
17 |
97 |
Nữ |
1 (ĐN) |
59 |
69 |
08 |
|||
1947, 2007 |
Đinh Hợi |
Mộc |
Nam |
4 (B) |
53 |
42 |
94 |
Nữ |
4 (B) |
20 |
39 |
08 |